Hinnerup
Bản đồ - Hinnerup
Bản đồ
Quốc gia - Đan Mạch
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch (Danish krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
FO | Tiếng Faroe (Faroese language) |
DA | Tiếng Đan Mạch (Danish language) |